Trang chủ526723 • BOM
add
NTC Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
209,00 ₹ - 220,00 ₹
Phạm vi một năm
83,15 ₹ - 280,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T INR
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
119,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,73 Tr | 50,75% |
Chi phí hoạt động | 45,37 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | -33,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -55,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,40 Tr | 22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,87 Tr | 746,18% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 103,43% |
Tổng nợ | 1,02 T | 331,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | -33,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1931
Trang web
Nhân viên
73