Trang chủ526727 • BOM
add
Garnet Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,22 ₹ - 26,45 ₹
Phạm vi một năm
21,60 ₹ - 57,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
361,46 Tr INR
Số lượng trung bình
16,30 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 Tr | -23,99% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | 19,07% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -113,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,52 | -118,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | -24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,70 N | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -113,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
23