Trang chủ526731 • BOM
add
Bright Brothers Limited
Giá đóng cửa hôm trước
311,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
308,05 ₹ - 314,65 ₹
Phạm vi một năm
133,75 ₹ - 333,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T INR
Số lượng trung bình
5,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,74 Tr | 52,15% |
Chi phí hoạt động | 236,58 Tr | 28,82% |
Thu nhập ròng | 32,38 Tr | 246,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 196,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,84 Tr | 628,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,46 Tr | 43,75% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 27,03% |
Tổng nợ | 1,46 T | 41,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,38 Tr | 246,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
308