Trang chủ526739 • BOM
add
Narmada Gelatines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
338,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ₹ - 347,70 ₹
Phạm vi một năm
320,00 ₹ - 454,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T INR
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,10 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 73,70 Tr | -2,77% |
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | 43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 24,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,95 Tr | 34,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,80 Tr | -3,14% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 29,87% |
Tổng nợ | 438,40 Tr | 142,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | 43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 Tr | -73,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,95 Tr | -122,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,30 Tr | 8.026,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,25 Tr | -3.323,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
197