Trang chủ526739 • BOM
add
Narmada Gelatines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
322,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
318,00 ₹ - 326,75 ₹
Phạm vi một năm
301,00 ₹ - 449,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T INR
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,20 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 80,50 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 44,20 Tr | 29,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 26,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,75 Tr | 40,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,80 Tr | -3,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,20 Tr | 29,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
197