Trang chủ526747 • BOM
add
PG Foils Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,50 ₹ - 187,75 ₹
Phạm vi một năm
160,30 ₹ - 243,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T INR
Số lượng trung bình
12,86 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 66,14% |
Chi phí hoạt động | -17,79 Tr | -165,70% |
Thu nhập ròng | 68,59 Tr | 1.495,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 863,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,50 Tr | 201,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -3,60% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 23,94% |
Tổng nợ | 1,13 T | 99,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,59 Tr | 1.495,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
488