Trang chủ526751 • BOM
add
Gratex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,17 ₹ - 23,17 ₹
Phạm vi một năm
14,00 ₹ - 25,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,41 Tr INR
Số lượng trung bình
128,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 48,00 N | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 N | 27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,00 N | 39,68% |
Tổng tài sản | 42,11 Tr | 1,42% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 N | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
23