Trang chủ526775 • BOM
add
Valiant Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
972,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
944,00 ₹ - 1.021,30 ₹
Phạm vi một năm
322,05 ₹ - 1.021,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T INR
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
68,57
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,19 Tr | 34,14% |
Chi phí hoạt động | 65,18 Tr | 51,92% |
Thu nhập ròng | 47,24 Tr | 51,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,79 | 12,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,95 Tr | 50,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,08 Tr | -5,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,24 Tr | 51,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
71