Trang chủ526817 • BOM
add
Cheviot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ₹ - 1.048,40 ₹
Phạm vi một năm
973,20 ₹ - 1.651,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T INR
Số lượng trung bình
524,00
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 389,40 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | 34,41 Tr | -80,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -82,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,29 Tr | 58,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,07 Tr | -23,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,41 Tr | -80,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
4.098