Trang chủ526841 • BOM
add
Shakti Press Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
31,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,48 ₹ - 33,95 ₹
Phạm vi một năm
11,32 ₹ - 44,19 ₹
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,76 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 36,48% |
Thu nhập ròng | 461,00 N | -85,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | -29,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 206,86% |
Tổng tài sản | 356,78 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 168,77 Tr | 7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,00 N | -85,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
40