Trang chủ526849 • BOM
add
Banaras Beads Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
138,85 ₹ - 149,20 ₹
Phạm vi một năm
83,00 ₹ - 153,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
972,47 Tr INR
Số lượng trung bình
25,45 N
Tỷ số P/E
31,01
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,53 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | 2,25% |
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 28,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,83 Tr | 32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,90 Tr | 293,32% |
Tổng tài sản | 747,59 Tr | 24,31% |
Tổng nợ | 185,93 Tr | 222,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 28,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
242