Trang chủ526861 • BOM
add
Rishi Laser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,05 ₹ - 146,85 ₹
Phạm vi một năm
64,75 ₹ - 177,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
5,92 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,88 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 150,71 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 20,67 Tr | 6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,41 Tr | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,53 Tr | 146,35% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 15,59% |
Tổng nợ | 435,15 Tr | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,67 Tr | 6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
270