Trang chủ526865 • BOM
add
JainCo Projects (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,42 ₹ - 5,67 ₹
Phạm vi một năm
3,99 ₹ - 7,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,49 Tr INR
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,00 N | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 351,00 N | 27,64% |
Thu nhập ròng | -69,00 N | -428,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,47 | -445,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,00 N | -120,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,00 N | 53,94% |
Tổng tài sản | 184,12 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 78,12 Tr | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,00 N | -428,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4