Trang chủ526869 • BOM
add
Kumbhat Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,36 ₹
Phạm vi một năm
13,87 ₹ - 28,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,48 Tr INR
Số lượng trung bình
574,00
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,97 Tr | 239,73% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 156,79% |
Thu nhập ròng | 16,39 Tr | 182,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,60 | -40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 Tr | 501,69% |
Tổng tài sản | 217,56 Tr | 705,80% |
Tổng nợ | 164,59 Tr | 25.066,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,39 Tr | 182,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3