Trang chủ526873 • BOM
add
Rajasthan Gases Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,10 ₹ - 50,04 ₹
Phạm vi một năm
15,89 ₹ - 72,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T INR
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
59,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 119,00 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | 64,09 Tr | 4.774,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 Tr | 227,37% |
Tổng tài sản | 352,43 Tr | 180,00% |
Tổng nợ | 55,00 N | -99,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,09 Tr | 4.774,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web