Trang chủ5268 • TYO
add
Asahi Concrete Works Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
638,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T JPY
Số lượng trung bình
10,06 N
Tỷ số P/E
21,88
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -13,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,00 Tr | 9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 1,75% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 6,38% |
Tổng nợ | 3,20 T | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -13,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
194