Trang chủ5268 • TYO
add
Asahi Concrete Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
611,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
593,00 ¥ - 616,00 ¥
Phạm vi một năm
504,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T JPY
Số lượng trung bình
10,61 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 231,00 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 186,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | 176,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,00 Tr | 90,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | 1,59% |
Tổng tài sản | 14,70 T | 6,33% |
Tổng nợ | 3,13 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 186,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
194