Trang chủ526905 • BOM
add
Padmanabh Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,25 ₹ - 5,51 ₹
Phạm vi một năm
3,12 ₹ - 8,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,49 Tr INR
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 305,80 N | 239,78% |
Thu nhập ròng | 105,90 N | 217,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,40 N | 1.175,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,80 N | 181,97% |
Tổng tài sản | 12,94 Tr | -15,70% |
Tổng nợ | 14,22 Tr | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,90 N | 217,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3