Trang chủ526945 • BOM
add
Tyroon Tea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,00 ₹ - 120,00 ₹
Phạm vi một năm
95,50 ₹ - 171,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
382,06 Tr INR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,94 Tr | 37,21% |
Chi phí hoạt động | 71,59 Tr | 32,48% |
Thu nhập ròng | -67,72 Tr | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,33 | 25,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,85 Tr | -6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,38 Tr | -14,37% |
Tổng tài sản | 560,53 Tr | -2,90% |
Tổng nợ | 148,40 Tr | -25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,72 Tr | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
1.322