Trang chủ526961 • BOM
add
Last Mile Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,41 ₹ - 24,48 ₹
Phạm vi một năm
20,52 ₹ - 94,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T INR
Số lượng trung bình
174,14 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,63 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 65,01 Tr | 1.425,03% |
Thu nhập ròng | 76,86 Tr | 1.765,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,19 Tr | 2.387,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 3.229,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,86 Tr | 1.765,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4