Trang chủ526971 • BOM
add
Dhoot Industrial Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ₹ - 304,00 ₹
Phạm vi một năm
211,20 ₹ - 469,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -33,66 Tr | -105,41% |
Chi phí hoạt động | 209,97 Tr | 1.105,33% |
Thu nhập ròng | -155,13 Tr | -145,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 460,89 | 736,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,89 Tr | -168,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 2,98% |
Tổng nợ | 733,81 Tr | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,13 Tr | -145,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12