Trang chủ5269 • TYO
add
Nippon Concrete Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
331,00 ¥ - 336,00 ¥
Phạm vi một năm
286,00 ¥ - 429,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,18 T JPY
Số lượng trung bình
149,20 N
Tỷ số P/E
97,34
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,72 T | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 10,04% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -78,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -78,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,50 Tr | -33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | -15,40% |
Tổng tài sản | 79,22 T | -0,74% |
Tổng nợ | 39,11 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -78,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
1.346