Trang chủ527001 • BOM
add
Ashapura Minechem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
296,95 ₹ - 307,00 ₹
Phạm vi một năm
273,60 ₹ - 483,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,04 T INR
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | -29,84% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -24,51% |
Thu nhập ròng | 595,74 Tr | -42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 869,62 Tr | -20,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 85,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 595,74 Tr | -42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.470