Trang chủ5271 • TYO
add
Toyo Asano Foundation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.115,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.733,00 ¥ - 2.792,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
663,00
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -25,04% |
Chi phí hoạt động | 506,00 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -84,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -79,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,50 Tr | -61,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 11,73% |
Tổng tài sản | 15,04 T | -1,11% |
Tổng nợ | 10,98 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -84,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
197