Trang chủ5273 • TYO
add
Mitani Sekisan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ¥ - 5.640,00 ¥
Phạm vi một năm
4.295,00 ¥ - 6.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
141,39 T JPY
Số lượng trung bình
10,21 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,41 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -2,86% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -3,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,42 T | 13,67% |
Tổng tài sản | 118,98 T | 10,02% |
Tổng nợ | 33,02 T | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1946
Trang web
Nhân viên
1.147