Trang chủ5279 • TYO
add
Nihon Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ¥ - 974,00 ¥
Phạm vi một năm
712,00 ¥ - 993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
7,52 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 24,67% |
Chi phí hoạt động | 609,00 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 306,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 225,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,25 Tr | 150,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -15,05% |
Tổng tài sản | 15,98 T | 7,34% |
Tổng nợ | 8,24 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 306,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
400