Trang chủ5282 • TYO
add
Geostr Corp
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 296,00 ¥
Phạm vi một năm
259,00 ¥ - 400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T JPY
Số lượng trung bình
45,80 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 764,00 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -52,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -54,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,25 Tr | -37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -33,89% |
Tổng tài sản | 34,67 T | 2,64% |
Tổng nợ | 11,44 T | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -52,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
465