Trang chủ5283 • TPE
add
Heran Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,90 NT$ - 85,70 NT$
Phạm vi một năm
80,40 NT$ - 116,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T TWD
Số lượng trung bình
144,06 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 296,79 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,20 Tr | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,92 Tr | 44,44% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 4,54% |
Tổng nợ | 2,33 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,47 Tr | -156,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,16 Tr | 103,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,09 Tr | -185,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,40 Tr | 78,57% |
Dòng tiền tự do | -47,95 Tr | -122,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
532