Trang chủ5283 • TPE
add
Heran Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
103,50 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
101,00 NT$ - 117,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T TWD
Số lượng trung bình
45,34 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
7,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 467,20 Tr | 18,14% |
Thu nhập ròng | 228,48 Tr | 36,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 13,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,10 Tr | 19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -14,31% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 8,83% |
Tổng nợ | 2,70 T | 32,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,48 Tr | 36,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 968,44 Tr | 162,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,31 Tr | -247,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -733,28 Tr | -160,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,85 Tr | 138,92% |
Dòng tiền tự do | 610,51 Tr | 1.365,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
532