Trang chủ5283 • TPE
add
Heran Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,50 NT$ - 107,00 NT$
Phạm vi một năm
101,00 NT$ - 117,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T TWD
Số lượng trung bình
115,04 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 451,98 Tr | 8,96% |
Thu nhập ròng | 201,35 Tr | -18,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | -15,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,68 Tr | -23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,78 Tr | -28,76% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 10,29% |
Tổng nợ | 3,52 T | 32,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,35 Tr | -18,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,23 Tr | -72,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,16 Tr | 653,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,80 Tr | -26,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,41 Tr | -116,33% |
Dòng tiền tự do | -200,85 Tr | -186,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
532