Trang chủ5283 • TPE
add
Heran Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,40 NT$ - 79,90 NT$
Phạm vi một năm
79,00 NT$ - 109,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T TWD
Số lượng trung bình
48,19 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 416,85 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | 66,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | 69,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 97,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.995,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,98 Tr | 0,90% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 0,57% |
Tổng nợ | 2,82 T | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | 66,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,62 Tr | -36,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,07 Tr | 51,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,42 Tr | -28,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,26 Tr | -140,96% |
Dòng tiền tự do | -535,79 Tr | -479,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
532