Trang chủ5283 • TYO
add
Takamisawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Phạm vi một năm
2.736,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T JPY
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,60 T | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 1,96% |
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | -1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 945,50 Tr | 6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 9,28% |
Tổng tài sản | 42,59 T | 3,61% |
Tổng nợ | 27,59 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | -1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
1.031