Trang chủ5284 • TPE
add
JPP Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
194,00 NT$ - 199,00 NT$
Phạm vi một năm
93,99 NT$ - 219,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T TWD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
40,26
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,26 Tr | 33,81% |
Chi phí hoạt động | 106,55 Tr | -65,68% |
Thu nhập ròng | 128,08 Tr | 311,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 258,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,51 | 299,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,74 Tr | 535,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,31 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 37,07% |
Tổng nợ | 2,96 T | 50,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,08 Tr | 311,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,64 Tr | -47,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,28 Tr | -12,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,42 Tr | -210,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,77 Tr | -1.527,52% |
Dòng tiền tự do | -129,07 Tr | -197,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.370