Trang chủ5284 • TPE
add
JPP Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
146,00 NT$ - 154,00 NT$
Phạm vi một năm
93,99 NT$ - 235,97 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T TWD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,41 Tr | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 84,60 Tr | -31,04% |
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | -83,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -82,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -83,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,62 Tr | -13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,48 Tr | 54,16% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 17,60% |
Tổng nợ | 2,63 T | 39,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | -83,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,89 Tr | 67,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,72 Tr | 26,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,86 Tr | -595,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,58 Tr | -38,73% |
Dòng tiền tự do | -421,63 Tr | -2,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.331