Trang chủ5284 • TYO
add
Yamau Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.746,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.740,00 ¥ - 1.759,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 2.076,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T JPY
Số lượng trung bình
29,30 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 845,00 Tr | 20,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | 5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 29,65% |
Tổng tài sản | 23,84 T | 9,50% |
Tổng nợ | 12,27 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,00 Tr | 20,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
815