Trang chủ5285 • TPE
add
Jih Lin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,00 NT$ - 46,20 NT$
Phạm vi một năm
37,60 NT$ - 74,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T TWD
Số lượng trung bình
541,79 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 101,49 Tr | -21,22% |
Thu nhập ròng | 86,53 Tr | 282,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 293,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,60 Tr | -18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 14,60% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 2,02% |
Tổng nợ | 2,28 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,53 Tr | 282,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,53 Tr | -26,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | 1,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,57 Tr | 64,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,66 Tr | 54,80% |
Dòng tiền tự do | -453,12 N | -100,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
546