Trang chủ5285 • TYO
add
Yamax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 T JPY
Số lượng trung bình
99,59 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 923,00 Tr | 18,03% |
Thu nhập ròng | 759,00 Tr | 60,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 56,74% |
Tổng tài sản | 19,06 T | 16,22% |
Tổng nợ | 10,89 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 759,00 Tr | 60,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1963
Trang web
Nhân viên
593