Trang chủ5288 • TYO
add
Asia Pile Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
892,00 ¥ - 901,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,05 T JPY
Số lượng trung bình
105,45 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,42 T | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 3,51% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 11,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 T | 12,67% |
Tổng tài sản | 91,96 T | -4,40% |
Tổng nợ | 42,79 T | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.667