Trang chủ5288 • TYO
add
Asia Pile Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
958,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
957,00 ¥ - 976,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.012,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,99 T JPY
Số lượng trung bình
179,20 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,66 T | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 16,36% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -109,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -109,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | -38,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 199,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,14 T | 19,64% |
Tổng tài sản | 97,40 T | 2,27% |
Tổng nợ | 48,08 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -109,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.667