Trang chủ5290 • TYO
add
Vertex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Phạm vi một năm
1.598,00 ¥ - 2.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,22 T JPY
Số lượng trung bình
18,81 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 3,46% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 T | 18,54% |
Tổng tài sản | 51,87 T | 3,57% |
Tổng nợ | 17,21 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
1.077