Trang chủ5292 • TPE
add
Desiccant Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,00 NT$ - 146,00 NT$
Phạm vi một năm
122,50 NT$ - 194,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T TWD
Số lượng trung bình
61,54 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,83 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 40,88 Tr | -4,24% |
Thu nhập ròng | 120,50 Tr | 23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | 12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,37 Tr | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 33,86% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 22,20% |
Tổng nợ | 1,69 T | 29,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,50 Tr | 23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,03 Tr | 1,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,58 Tr | 51,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 Tr | -101,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,36 Tr | -64,13% |
Dòng tiền tự do | 80,97 Tr | -42,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web