Trang chủ5292 • TPE
add
Desiccant Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
163,00 NT$ - 165,00 NT$
Phạm vi một năm
109,09 NT$ - 194,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T TWD
Số lượng trung bình
135,89 N
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,35 Tr | 30,70% |
Chi phí hoạt động | 36,33 Tr | -23,76% |
Thu nhập ròng | 85,35 Tr | 37,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,26 Tr | 71,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 82,74% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 20,89% |
Tổng nợ | 1,48 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,35 Tr | 37,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,72 Tr | -61,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 72,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,95 Tr | -2,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,67 Tr | -113,04% |
Dòng tiền tự do | -158,37 Tr | -157,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web