Trang chủ52BA • FRA
add
BrasilAgro - Companhia Br d Pr Agr - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 €
Mức chênh lệch một ngày
3,22 € - 3,24 €
Phạm vi một năm
3,04 € - 4,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T BRL
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,30 Tr | 39,84% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 96,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | 97,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,46 Tr | 929,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,22 Tr | -64,00% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 18,87% |
Tổng nợ | 1,80 T | 30,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 96,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,70 Tr | -188,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,24 Tr | -116,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,33 Tr | 988,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,89 Tr | 612,24% |
Dòng tiền tự do | -108,45 Tr | -4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web