Trang chủ52G • FRA
add
Greenlane Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,033 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
567,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,08 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -18,82% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 367,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 359,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 Tr | 394,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 Tr | 83,55% |
Tổng tài sản | 48,12 Tr | -13,91% |
Tổng nợ | 23,50 Tr | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 367,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 592,00 N | -68,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | -500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 N | -55,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,00 N | -77,80% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | -17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97