Trang chủ52K • FRA
add
Cloudberry Clean Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 €
Mức chênh lệch một ngày
1,05 € - 1,07 €
Phạm vi một năm
0,87 € - 1,13 €
Số lượng trung bình
99,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,00 Tr | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 105,00 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -342,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,91 | -370,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 Tr | -24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,00 Tr | 13,04% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 8,69% |
Tổng nợ | 2,64 T | 34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -342,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,00 Tr | -31,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,00 Tr | -364,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,00 Tr | 1.455,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,00 Tr | -7,87% |
Dòng tiền tự do | -16,50 Tr | 86,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
50