Trang chủ52K • FRA
add
Cloudberry Clean Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
1,01 € - 1,01 €
Phạm vi một năm
0,74 € - 1,13 €
Số lượng trung bình
553,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,00 Tr | -10,96% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,23 | 39,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | -78,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,00 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 3,59% |
Tổng nợ | 2,14 T | 18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,00 Tr | -205,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 Tr | 43,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 Tr | 12,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,00 Tr | 29,41% |
Dòng tiền tự do | -103,38 Tr | 66,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
67