Trang chủ52K • FRA
add
Cloudberry Clean Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,05 €
Phạm vi một năm
0,75 € - 1,13 €
Số lượng trung bình
204,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,00 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 61,00 Tr | -45,54% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 88,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,93 | 88,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 55,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 Tr | 912,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,00 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 7,03 T | 5,04% |
Tổng nợ | 2,25 T | 8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 88,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | -59,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | 101,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,00 Tr | 250,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,00 Tr | 3.460,00% |
Dòng tiền tự do | 19,38 Tr | 118,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
50