Trang chủ530023 • BOM
add
Investment Trust of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
171,50 ₹ - 177,30 ₹
Phạm vi một năm
112,75 ₹ - 237,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T INR
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,23 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 723,89 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 57,52 Tr | 63,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 84,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 34,50% |
Tổng tài sản | 15,42 T | 18,44% |
Tổng nợ | 7,89 T | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,52 Tr | 63,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
16