Trang chủ530045 • BOM
add
Titan Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,74 ₹ - 36,00 ₹
Phạm vi một năm
31,00 ₹ - 55,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
826,79 Tr INR
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,49 Tr | 18,71% |
Chi phí hoạt động | 685,00 N | -8,05% |
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | -10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,94 | -24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,65 Tr | 21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 282,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | -10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2