Trang chủ530055 • BOM
add
Harmony Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,25 ₹
Phạm vi một năm
36,60 ₹ - 69,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,80 Tr INR
Số lượng trung bình
273,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 323,68% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -1.223,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -394,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,00 N | -85,05% |
Tổng tài sản | 11,70 Tr | -38,52% |
Tổng nợ | 4,33 Tr | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -1.223,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web