Trang chủ530057 • BOM
add
Vivanza Biosciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,06 ₹ - 2,15 ₹
Phạm vi một năm
1,90 ₹ - 5,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,60 Tr INR
Số lượng trung bình
78,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 Tr | -87,95% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 25,77% |
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | -141,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -188,61 | -1.902,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,06 Tr | -430,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -40,30% |
Tổng tài sản | 164,53 Tr | -15,63% |
Tổng nợ | 124,89 Tr | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | -141,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5