Trang chủ530127 • BOM
add
NPR Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,88 ₹ - 29,90 ₹
Phạm vi một năm
15,30 ₹ - 38,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
173,70 Tr INR
Số lượng trung bình
15,31 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,84 Tr | -43,88% |
Chi phí hoạt động | 11,83 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | -798,00 N | -108,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | -115,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 235,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | -17,95% |
Tổng tài sản | 520,38 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 46,45 Tr | -34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,00 N | -108,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
79