Trang chủ530131 • BOM
add
Udaipur Cement Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,60 ₹ - 29,34 ₹
Phạm vi một năm
26,82 ₹ - 48,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,07 T INR
Số lượng trung bình
75,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 70,55% |
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | -84,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -87,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,98 Tr | -13,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -52,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | -84,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
330