Trang chủ530139 • BOM
add
Kreon Finnancial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,62 ₹ - 33,96 ₹
Phạm vi một năm
17,85 ₹ - 43,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
686,74 Tr INR
Số lượng trung bình
9,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,10 Tr | 43,07% |
Chi phí hoạt động | 38,87 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | -785,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,23 | -580,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,77 Tr | 145,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,43 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 662,23 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 352,72 Tr | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | -785,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
49