Trang chủ530163 • BOM
add
Kerala Ayurveda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
590,00 ₹ - 613,90 ₹
Phạm vi một năm
250,00 ₹ - 625,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T INR
Số lượng trung bình
177,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,46 Tr | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 377,95 Tr | 86,39% |
Thu nhập ròng | -155,36 Tr | -9.561,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,48 | -8.258,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,91 Tr | -401,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,89 Tr | -85,13% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -8,61% |
Tổng nợ | 1,16 T | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 71,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,36 Tr | -9.561,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
468