Trang chủ530175 • BOM
add
Odyssey Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,10 ₹ - 96,55 ₹
Phạm vi một năm
80,00 ₹ - 180,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T INR
Số lượng trung bình
12,50 N
Tỷ số P/E
34,57
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,45 Tr | -19,82% |
Chi phí hoạt động | 59,00 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | -46,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,90 | -33,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 Tr | -51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,89 Tr | 29,24% |
Tổng tài sản | 594,37 Tr | 7,08% |
Tổng nợ | 29,53 Tr | -18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | -46,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
178