Trang chủ530175 • BOM
add
Odyssey Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,85 ₹ - 108,25 ₹
Phạm vi một năm
61,80 ₹ - 180,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T INR
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
32,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,79 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 60,51 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | -71,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,59 Tr | 33,73% |
Tổng tài sản | 607,44 Tr | 11,75% |
Tổng nợ | 74,88 Tr | 16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
178