Trang chủ530177 • BOM
add
Vk Global Industries Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
34,88 ₹
Phạm vi một năm
27,23 ₹ - 47,55 ₹
Số lượng trung bình
572,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 157,50% |
Thu nhập ròng | -751,00 N | -53,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,00 N | 23,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 Tr | 141,43% |
Tổng tài sản | 32,20 Tr | -11,22% |
Tổng nợ | 700,00 N | 224,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -751,00 N | -53,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -944,00 N | -57,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 93,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 89,38% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -160,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9