Trang chủ530199 • BOM
add
Themis Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,90 ₹ - 106,25 ₹
Phạm vi một năm
99,90 ₹ - 313,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T INR
Số lượng trung bình
25,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 975,78 Tr | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 578,14 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | -142,20 Tr | -157,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,57 | -172,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,52 Tr | -134,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,37 Tr | 29,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,20 Tr | -157,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.509