Trang chủ530199 • BOM
add
Themis Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
281,00 ₹ - 294,30 ₹
Phạm vi một năm
152,65 ₹ - 313,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,64 T INR
Số lượng trung bình
45,59 N
Tỷ số P/E
50,15
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 11,67% |
Chi phí hoạt động | 606,98 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | 142,93 Tr | 26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | 13,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,06 Tr | 38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,02 Tr | -21,36% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 9,80% |
Tổng nợ | 1,90 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,93 Tr | 26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.509