Trang chủ530207 • BOM
add
Brawn Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 ₹
Phạm vi một năm
15,46 ₹ - 26,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,11 Tr INR
Số lượng trung bình
735,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,59 Tr | -34,45% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | -9,48% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -35,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,55 | -107,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,35 Tr | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -49,79% |
Tổng tài sản | 204,89 Tr | 40,44% |
Tổng nợ | 171,27 Tr | 79,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -35,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
16