Trang chủ530251 • BOM
add
Risa International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,19 ₹ - 1,19 ₹
Phạm vi một năm
0,55 ₹ - 1,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
189,81 Tr INR
Số lượng trung bình
432,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 626,20 N | -99,57% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 99,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -625,70 N | 99,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,00 N | -81,31% |
Tổng tài sản | 157,99 Tr | -0,06% |
Tổng nợ | 106,64 Tr | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 99,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993